Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
công ty
[công ty]
|
firm; company; corporation
To open a firm of accountants
Is their firm overstaffed?
To merge two small companies (together) into one larger one
A.C.Downey went on to become the general purchasing agent for the entire Chrysler Corporation
Fat cat: One who runs companies and who earns enormous amounts of money